--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tide rip chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bất tỉnh
:
Unconscious, insensiblebị thương nặng, nằm bất tỉnhseriously wounded, he lay unconsciousnghe tin đau xót, ngã lăn ra bất tỉnhon hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted
+
bưng bít
:
To cover up, to suppress, to hush upmọi tin tức đều bị bưng bítall news was suppressed; there was a complete black-out of news
+
nhát gan
:
Chicken-hearted, weak -heartedNhát gan không dám bơi qua sôngTo be too weak-hearted to swim across the river
+
làm hàng
:
Window-dress (Mỹ)
+
sẩy chân
:
to take a false step; to trip